Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
vice chairman


noun
one ranking below or serving in the place of a chairman
Hypernyms:
president, chairman, chairwoman, chair, chairperson


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.